Bảo hiểm xe cơ giới
Trách nhiệm dân sự
Công cụ tính phí
Loại xe
(*)
Xe ô tô chở người KD vận tải
Xe ô tô chở người (không KD)
Xe ô tô chở hàng KD vận tải
Xe ô tô chở hàng (không KD)
Xe ô tô pickup, minivan KD vận tải
Xe ô tô pickup, minivan (không KD)
Xe ô tô cứu thương KD vận tải
Xe ô tô cứu thương (không KD)
Xe ô tô chở tiền KD vận tải
Xe ô tô chở tiền (không KD)
Xe ô tô đầu kéo, rơ moóc KD vận tải
Xe ô tô đầu kéo, rơ moóc (không KD)
Xe ô tô chuyên dùng khác
Xe ô tô chuyên dùng khác (không KD)
Xe máy chuyên dùng
Xe tập lái (KDVT)
Xe tập lái (không KD)
Taxi
Xe buýt
Mục đích sử dụng
(*)
Xe kinh doanh vận tải
Xe không kinh doanh vận tải
Số chỗ ngồi
(*)
Trọng tải
(*)
(đơn vị: tính theo kg, nhập giá trị từ 100 trở lên)
Bảo hiểm TNDS bắt buộc
ĐKĐK
Mức trách nhiệm
DSBB-NG
150,000,000
DSBB-TS
100,000,000
DSBB-HK
150,000,000
Bảo hiểm TNDS tự nguyện
ĐKĐK
Mức trách nhiệm
DSTN-HK
(*)
DSTN-NG
(*)
DSTN-TS
(*)
Bảo hiểm TNDS hàng hóa
Mã hàng
(*)
G001-Xe đông lạnh, hoa quả, hải sản
G002-Xe chở chất lỏng, chất khí
G003-Xe đầu kéo, container
G004-Xe chở vật liệu
G005-Các loại khác
ĐKĐK
Mức trách nhiệm
TNDS-HH
(*)
TNDS-HHCC
(*)
Bảo hiểm tai nạn lái phụ xe
Số chỗ ngồi
(*)
ĐKĐK
Mức trách nhiệm
TNLP
(*)
Bảo hiểm tai nạn người ngồi
Số chỗ ngồi
(*)
ĐKĐK
Mức trách nhiệm
TNNN
(*)
Tính toán